
Tượng Phật trong đời sống tinh thần người Việt
Tượng Phật đã từ lâu trở thành biểu tượng thiêng liêng trong đời sống tinh thần của người Việt. Không chỉ là những “vật” được chế tác từ gỗ, đá hay kim loại, mỗi tượng Phật mang trong mình ý nghĩa sâu sắc, vượt lên giá trị vật chất để chạm đến tâm thức và niềm tin của con người.
Đối với người Việt, tượng Phật không đơn thuần là đồ thờ cúng, mà là hiện thân của chân lý Phật giáo, là nơi nương tựa tâm linh, giúp mỗi người tìm thấy sự an yên giữa những bộn bề của cuộc sống. Những pho tượng Phật gợi lên sự tĩnh lặng, từ bi và trí tuệ, dẫn dắt con người tới việc suy ngẫm về chân thiện mỹ và khám phá tâm thức bên trong chính mình. Trong không gian thờ tự, người chiêm bái thường đối thoại nội tâm với tượng Phật, để lắng nghe tiếng vọng từ nội tâm, thể hiện những mong cầu, tìm đến sự khai ngộ và giải thoát.
Nghệ thuật tượng Phật giáo Việt Nam là kết tinh những giá trị văn hóa, bản sắc dân tộc. Các nghệ nhân dân gian đã khéo léo đưa vào tượng Phật những hình ảnh gần gũi với cuộc sống, phản ánh niềm đau, khát vọng và triết lý nhân sinh. Không dừng lại ở việc minh họa giáo lý kinh điển, tượng Phật còn là sứ giả dẫn dắt chúng sinh đến với đạo, là cầu nối giữa đời và đạo, giữa con người và chân lý.
Trải qua bao biến cố lịch sử, nghệ thuật tượng Phật giáo Việt Nam vẫn lưu giữ trong mình giá trị văn hóa độc đáo, đậm chất Việt, thể hiện qua rất nhiều làng nghề chế tác tượng Phật trên khắp cả nước với quá trình hình thành và phát triển lên tới hàng nghìn năm, tiêu biểu như làng nghề Sơn Đồng (Hoài Đức, Hà Nội); Hà Cầu, Bảo Động (Vĩnh Bảo, Hải Phòng),La Xuyên (Ý Yên, Nam Định),... Từ đó cho thấy, tượng Phật không chỉ là di sản tinh thần mà còn là minh chứng cho sự sáng tạo, tâm hồn và niềm tin của người Việt muôn đời.
Một số quy tắc tạo tượng Phật ở Việt Nam
Nghệ thuật tượng Phật giáo không chỉ là sự sáng tạo nghệ thuật mà còn cần tuân thủ nghiêm ngặt những quy chuẩn và niêm luật tạo hình. Từ tư thế, y phục, đến tướng mạo của tượng Phật, tất cả đều phải được thực hiện theo các nguyên tắc đã được truyền lại qua nhiều thế kỷ. Những quy chuẩn này không chỉ đảm bảo sự chính xác về mặt giáo lý mà còn thể hiện lòng thành kính đối với Đức Phật.
Các văn bản kinh điển như Đại thừa tạo tượng công đức kinh, Phật thuyết Vị hình tượng phúc báo kinh hay Phật thuyết tạo hình tượng kinh chính là kim chỉ nam cho các nghệ nhân và phường thợ trong hành trình tạo tác những pho tượng mang giá trị tinh thần và văn hóa sâu sắc.

Tỉ lệ tượng
Trong nghệ thuật tạo tượng Phật Sơn Đồng, tuân thủ tỉ lệ chuẩn sẽ giúp đảm bảo tính cân đối và hài hòa của hình tượng, đồng thời truyền tải được sự uy nghi, từ bi và trí tuệ của Đức Phật. Từ xa xưa, các nghệ nhân Việt Nam đã lấy "diện" – kích thước của đầu tượng – làm đơn vị chuẩn để xác định tỷ lệ kích thước các bộ phận của tượng.
Theo truyền thống, tỷ lệ của tượng ngồi thường bằng 4 diện, trong khi tượng đứng bằng 7 diện. Quy chuẩn này không chỉ kế thừa nghệ thuật dân gian mà còn tương đồng với những nguyên tắc tạo hình nhân dạng trong nghệ thuật phương Tây. Cụ thể, chiều cao của tượng được chia theo bố cục như sau: từ chân tóc tới cằm bằng 1 diện; từ cằm tới rốn bằng 3 diện; từ rốn tới gót chân bằng 3 diện.
Ngoài chiều cao, các nghệ nhân còn chú ý đến tỷ lệ rộng vai, dài tay và bề dày thân. Vai tượng thường rộng từ 2 đến 4 diện, tay dài khoảng 3 diện, trong khi bề dày thân dao động từ 1,5 đến 2 diện. Những công thức này có thể được điều chỉnh linh hoạt dựa trên hình dáng của tượng – béo hay gầy, nam hay nữ – và phong cách sáng tạo riêng của nghệ nhân chế tác đồ thờ Sơn Đồng.
Tướng pháp
Tướng pháp của Phật được khắc họa giống con người, tuy nhiên vẫn có những đặc điểm đặc biệt mang ý tốt lành, phi phàm, chẳng hạn như tám mươi tướng tốt (Bát thập chủng hảo),ba mươi hai tướng quý (Tam thập nhị tưởng),đỉnh đầu nhô cao nổi u (đỉnh kế tướng),mũi cao, mặt đầy đặn, má dày như má sư tử (Phúc như đẳng luân),tai có thành quách, nở nang, thuỷ tai chảy dài tới vai,... Ngoài ra, nhiều chi tiết khác thường lấy theo vẻ đẹp của người Việt.
Tư thế
Tượng Phật bao gồm nhiều tư thế ngồi khác nhau với những chuẩn mực chung bao gồm:
- Tọa như chung (Ngồi vững như chuông).
- Ngọa như cung (Thân hình mềm mại trong dâng nằm nghiêng, tựa như cánh cung).
- Trụ như tùng (Đứng uy nghỉ và hùng vĩ như cây Tùng).
- Hành như phong (đi nhẹ, nhanh như gió thổi, chân bước theo hình chữ nhất, nhịp đi thoải mái không cong khớp gối, lưng thẳng, thân tâm an lạc).
Các ấn pháp
Tượng Phật có nhiều ấn pháp (cách kết ấn),trong đó phổ biến nhất là các ấn pháp sau:
- Liên hoa hợp chưởng ấn (Anjali) tay chắp hình nụ sen, thể hiện cho Bát chính đạo và công đức vô lượng
- Di Đà định ấn - Pháp giới định ấn (Amittabha Mudra) biểu thị cho sự thiền định, gạt bỏ tạp niệm.
- Xúc địa ấn là chạm tay xuống đất biểu thị sự giao cảm với đất mẹ.
- Thuyết pháp ấn là tư thế dùng thuyết pháp hoằng hoá đạo Phật.
Pháp bảo
Pháp bảo cũng có đa dạng, tùy theo từng vị Phật và vai trò của họ. Chẳng hạn như bát thuốc của Đông Phương dược Sư Lưu Ly Như Lai Quang Phật, tịnh bình và cành dương liễu của Quan Thế Âm Bồ Tát, hoa sen và vầng trăng khuyết của Nguyệt Quang Bồ Tát…
Y phục
Tương tự như với pháp bảo, y phục của Phật cũng có sự khác biệt và đa dạng. Trong đó Phật A Di Đà, Phật Thích Ca thường mặc Đại y; hầu hết chư vị Bồ Tát thường mặc áo Thiên y, mũ Bảo quan, đeo Anh lạc; các vị A La hán và sư tổ thường mặc tăng y,...