Skip to content

Sự tích và ý nghĩa thờ Đức Chúa Ông - vị Thần phù hộ cho trẻ em

Đức Chúa Ông, hay còn gọi là Sudatta hoặc Anathapindika, là một nhân vật quan trọng trong lịch sử Phật giáo và văn hóa Việt Nam. Ông được biết đến như một đại thí chủ, người đã cống hiến tài sản và cuộc đời mình để hỗ trợ Đức Phật và tăng đoàn.

Không chỉ là vị Thần canh giữ cửa chùa, Đức Ông còn là vị thần phù hộ cho trẻ em. Tại sao Ông được tôn vinh như vậy, bài viết sau đây sẽ đi sâu vào lịch sử, các câu chuyện truyền thuyết, việc tôn sùng và ý nghĩa phong tục thờ cúng Đức Chúa Ông ở Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu được chi tiết hơn. 

Sự tích về Đức Ông và các truyền thuyết kỳ diệu 

Đức Chúa Ông, tên thật là Sudatta, sinh ra trong một gia đình giàu có ở thành Xá Vệ (Shravasti),thuộc vương quốc Kosala ở Ấn Độ cổ đại. Ông nổi tiếng với lòng từ bi và sự hào phóng, thường xuyên giúp đỡ những người nghèo khó và cô đơn, do đó được gọi là "Cấp Cô Độc”. Theo truyền thuyết, Đức Ông là một thương nhân Ấn Độ giàu có và hết lòng tín Phật, cúng dường Tam Bảo và một trong những đóng góp lớn nhất của ông là việc mua lại khu vườn của Thái tử Kỳ Đà và biến nó thành Tịnh xá Kỳ Viên, nơi Đức Phật và tăng đoàn có thể cư trú và giảng pháp.  

Như vậy, Đức Chúa Ông hay Đức Ông là một vị Thần được tôn kính trong Phật giáo. Thông qua Ngài, chúng sinh không chỉ hiểu rõ hơn về những điển tích nhà Phật mà còn ghi nhớ sâu sắc những phẩm chất tốt đẹp, sự hướng thiện chân thành và các hoạt động từ thiện rộng rãi.

Trong kinh điển Phật giáo, có nhiều câu chuyện kể về lòng từ bi và sự cống hiến của Đức Chúa Ông. Một trong những câu chuyện nổi tiếng là việc ông trải vàng khắp mặt đất để mua khu vườn của Thái tử Kỳ Đà. Câu chuyện này không chỉ thể hiện sự giàu có mà còn là lòng thành kính và sự cống hiến của ông đối với Đức Phật. 

Câu chuyện Đức Chúa Ông (Cấp Cô Độc) dát vàng khu vườn của Thái tử Kỳ Đà
Câu chuyện Đức Chúa Ông (Cấp Cô Độc) dát vàng khu vườn của Thái tử Kỳ Đà

Một câu chuyện khác kể rằng, một ngày nọ, khi Đức Phật đang ở tại ngôi chùa của Anathapindika, Đức Ông đến sảnh lễ và ngồi xuống để lắng nghe những lời khuyên về kinh doanh. Đức Phật đã đưa ra Đức Phật đã dạy ông năm nguyên tắc về việc kiếm tiền và sử dụng tài sản một cách đúng đắn: 

  1. Tài sản có được nhờ nỗ lực và sự cố gắng của bản thân. Khi làm ra bằng sức lao động, đôi tay và trí óc, thu về hợp pháp thì sẽ cảm thấy an lạc và hoan hỉ, không phạm lỗi gì.
  2. Tiền tự kiếm không chỉ mang lại niềm vui cho bản thân mà còn cho những người khác như cha mẹ, vợ con, người làm công và những người xung quanh.
  3. Tiền kiếm được nhờ nỗ lực cá nhân sẽ giúp ngăn chặn tai họa do làm ăn thất bát, nghèo túng và khổ sở. Giữ cho tài sản an toàn nên cần phải cố gắng làm nhiều hơn nữa.
  4. Số tiền kiếm được chân chính có thể giúp đỡ những người khó khăn, mẹ góa con côi, người tàn tật, người khách lỡ đường, linh hồn phiêu tán không nơi nương tựa, quốc gia và các chư thiện khác.
  5. Số tiền chân chính kiếm được có thể cúng dường cho các vị thầy xuất gia và các tôn giáo tín ngưỡng, mang lại công đức vô lượng.

Theo truyền thuyết, khi còn sống, ông thường giúp đỡ những người mẹ góa và trẻ mồ côi. Trong dân gian, những đứa trẻ khó nuôi, hay quấy khóc hoặc có sức khỏe yếu thường được cha mẹ bán khoán lên chùa vào cửa Đức Ông. Hiện nay, hầu hết các chùa Phật giáo đều có tục nhận đệ tử cho Đức Ông. Khi hết hạn bán khoán, gia đình có thể làm lễ chuộc hoặc tiếp tục bán khoán thêm thời gian tùy ý.

Với mong muốn được Đức Ông che chở, bảo vệ và chăm sóc để con cái lớn lên khỏe mạnh, các bậc cha mẹ quyết định bán con vào cửa chùa. Hành động này cũng giúp trẻ trở nên ngoan ngoãn, hiền lành và không nghịch ngợm. Thường thì con trai được bán khoán nhiều vào Đức Ông. Làm đệ tử Đức Ông, trẻ sẽ đến chùa tụng kinh niệm Phật và nghe giảng đạo. 

Thực hiện theo những lời dạy của Đức Ông, trẻ sẽ trở thành người hoàn thiện và có ích cho xã hội. Khi hết hạn bán khoán, gia đình có thể làm lễ chuộc vào năm 13 hoặc 18 tuổi hoặc có thể tiếp tục bán khoán, gửi gắm vào chùa tùy theo mong muốn của mình. 

Ý nghĩa và phong tục thờ cúng Đức Ông tại Việt Nam 

Phật giáo du nhập vào nước ta từ rất sớm và nhanh chóng hòa nhập với văn hóa bản địa. Đức Chúa Ông, với những công đức và lòng từ bi của mình, đã trở thành một trong những vị thần hộ pháp được tôn kính trong các ngôi chùa Phật giáo ở Việt Nam. Hầu hết các ngôi chùa truyền thống đều có một ban thờ riêng dành cho tượng Đức Chúa Ông, thường được đặt bên trái ban Tam Bảo, với ý nghĩa rằng người thay Phật hoằng pháp, giáo hóa chúng sinh là các phật tử. Khi đi lễ tại chính điện, chúng ta vẫn thường vào từ cửa bên tay trái, tới ban Đức Ông để bẩm báo, vì Ngài có công xây chùa và cũng là vị thần canh giữ ngôi chùa. 

Việc thờ cúng Đức Chúa Ông không chỉ là một biểu hiện của lòng kính trọng đối với một vị thí chủ lớn mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc về mặt tâm linh và xã hội. Đức Chúa Ông được coi là vị thần bảo vệ chùa, giúp duy trì sự thanh tịnh và an lành cho nơi thờ tự. Ngoài ra, việc thờ cúng tượng Đức Chúa Ông còn nhắc nhở mọi người về lòng từ bi, sự hào phóng và trách nhiệm xã hội. 04-tuong-duc-chua-ong.jpg (561 KB)

Trong các lễ hội và nghi thức tôn giáo, người dân thường dâng hương, hoa quả và các lễ vật khác để tỏ lòng thành kính và cầu nguyện cho sự bình an, may mắn. Những câu chuyện về Đức Chúa Ông cũng được kể lại trong các buổi giảng pháp, giúp mọi người hiểu rõ hơn về những giá trị đạo đức và tinh thần mà ông đại diện. 

Đức Chúa Ông, hay Sudatta, là một nhân vật lịch sử và huyền thoại quan trọng trong Phật giáo và văn hóa Việt Nam. Những câu chuyện về lòng từ bi và sự cống hiến của ông không chỉ là nguồn cảm hứng mà còn là bài học quý giá về đạo đức và trách nhiệm xã hội. 

Hàng năm, cứ nhằm ngày mùng 4 tháng Giêng âm lịch, ngày khánh đản của Đức Ông, các Phật Tử, người già và đặc biệt con trẻ đã được bán khoán cửa Ngài đều tụ hội dâng hương lễ vật ngày đầu năm để lễ trình. Việc tôn sùng và thờ cúng Đức Chúa Ông ở Việt Nam không chỉ là một phong tục tôn giáo mà còn là một phần không thể thiếu của đời sống văn hóa và tâm linh của người Việt Nam ta.

5/5 (1 bầu chọn)