Skip to content

Các hình tượng của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni trong đạo Phật

Trong đạo Phật, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni xuất hiện dưới nhiều hình tượng khác nhau, đại diện cho các giai đoạn tìm đến giác ngộ và sau giác ngộ của Ngài. Phổ biến nhất là hình tượng Đức Phật Thiền Định, ngoài ra có Đức Phật Đản sinh, tượng Tuyết Sơn, Đức Phật chuyển pháp luân,...

Đôi nét về Đức Phật Thích Ca Mâu Ni

Hình tượng Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là biểu tượng thiêng liêng trong lòng hàng triệu Phật tử trên khắp thế giới. Ngài không chỉ là bậc giác ngộ tối thượng mà còn là nguồn cảm hứng về trí tuệ, từ bi và sự giải thoát.

Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, danh xưng đầy đủ là Tất Đạt Đa Cồ Đàm (Siddhartha Gautama),là bậc giác ngộ sáng lập đạo Phật. Ngài sinh vào khoảng thế kỷ VI TCN tại vương quốc Ca Tỳ La Vệ (nay thuộc Nepal). Sinh ra trong hoàng tộc, nhưng từ sớm Thái tử Tất Đạt Đa đã nhận thức sâu sắc về khổ đau của kiếp người. Từ bỏ vinh hoa phú quý, Ngài dấn thân vào con đường tu hành, trải qua nhiều năm khổ hạnh và thiền định. Cuối cùng, dưới cội bồ đề tại Bồ Đề Đạo Tràng (Ấn Độ),Ngài đạt được giác ngộ viên mãn, trở thành Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.

Trong đạo Phật, Đức Phật Thích Ca được khắc họa dưới nhiều hình tượng khác nhau, mỗi hình tượng mang một ý nghĩa sâu sắc, phản ánh từng giai đoạn trong cuộc đời và hành trình hoằng pháp của Ngài. Từ hình ảnh Thái tử Tất Đạt Đa sơ sinh với tuyên ngôn trước vũ trụ, đến hình tượng Đức Phật tọa thiền dưới cội bồ đề hay khoảnh khắc nhập Niết Bàn - tất cả đều chứa đựng những bài học lớn lao về sự giác ngộ, vô thường và con đường giải thoát.

Các hình tượng của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni trong đạo Phật

Đức Phật Đản sinh

Hình tượng Đức Phật Đản Sinh xuất phát từ sự kiện Đức Phật Thích Ca Mâu Ni giáng thế. Theo kinh điển, Thái tử Tất Đạt Đa được sinh ra vào ngày rằm tháng Tư năm 624 TCN (theo một số tài liệu khác là thế kỷ VI TCN) tại vườn Lâm Tỳ Ni, nằm giữa Ca Tỳ La Vệ và Devadaha (nay thuộc Nepal). Hoàng hậu Ma Da đã vịn cành vô ưu và hạ sinh Thái tử. 

Ngay khi chào đời, Ngài đã bước bảy bước, mỗi bước nở ra một đóa sen. Khi đến bước thứ bảy, một tay Ngài chỉ trời, một tay Ngài chỉ đất và hô rằng: "Thiên thượng thiên hạ, duy ngã độc tôn". Sự kiện này báo hiệu sự xuất hiện của một bậc đại giác ngộ, người sẽ mang ánh sáng giải thoát đến cho nhân loại.

Hình tượng Đức Phật Đản Sinh thường được thể hiện dưới dạng một bé trai đứng trên đài sen, tay phải chỉ lên trời, tay trái chỉ xuống đất, thân thể trần, tóc xoắn ốc, khuôn mặt thanh thoát. Hình tượng Đức Phật Đản sinh thường xuất hiện trong các nghi lễ Phật Đản, đặt trong bồn nước thơm để thực hiện nghi thức tắm Phật hoặc xuất hiện trên ban Tam Bảo, đặt trong tòa Cửu Long.

Tuyết Sơn

Tuyết Sơn là hình tượng tiêu biểu thể hiện giai đoạn tu khổ hạnh của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni trước khi đạt được giác ngộ. Sau khi rời bỏ vương quốc Ca Tỳ La Vệ và từ giã cuộc sống cung vàng điện ngọc, Ngài dấn thân vào con đường tu hành với mong muốn tìm ra chân lý giải thoát. Trải qua thời gian học đạo với nhiều vị thầy nhưng chưa đạt được trí tuệ viên mãn, Ngài quyết định tự mình thực hành khổ hạnh tại núi Tuyết (Hy Mã Lạp Sơn).

Trong suốt sáu năm tu khổ hạnh, Ngài chỉ ăn một hạt vừng mỗi ngày, khiến thân thể suy kiệt, chỉ còn da bọc xương. Tuy nhiên, dù đã chịu đựng khổ đau về thể xác, Ngài vẫn không tìm thấy con đường giải thoát thực sự. Nhận ra rằng khổ hạnh cực đoan không phải là con đường đưa đến giác ngộ, Ngài từ bỏ lối tu này và chọn con đường Trung Đạo – sự cân bằng giữa hưởng thụ và ép xác. Không lâu sau, Ngài ngồi thiền dưới cội bồ đề và đạt đến sự giác ngộ hoàn toàn, trở thành Đức Phật.

Tượng Tuyết Sơn khắc họa hình ảnh Đức Phật với thân gầy guộc, khắc khổ, thể hiện ý chí kiên định và lòng dũng mãnh của bậc tu hành. Hình tượng này nhắc nhở con người về giá trị của sự kiên trì, ý chí và sự tỉnh thức trên hành trình tìm kiếm chân lý. Hình tượng Tuyết Sơn thường được thờ riêng hoặc thờ cùng các tượng thờ Tam Bảo (ở lớp thứ tư) tại nhiều ngôi chùa Việt Nam như chùa Bút Tháp (Bắc Ninh),chùa Tây Phương (Hà Nội),chùa Keo (Thái Bình).

Đức Phật Thiền định

Hình tượng Đức Phật thiền định gắn liền với giai đoạn quan trọng nhất trong cuộc đời của Ngài - thời điểm đạt được giác ngộ dưới cội bồ đề. Sau khi từ bỏ lối tu khổ hạnh, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni nhận ra rằng con đường Trung Đạo mới là con đường dẫn đến giải thoát chân chính. Ngài đến Bồ Đề Đạo Tràng (nay thuộc bang Bihar, Ấn Độ),chọn một gốc cây bồ đề linh thiêng và ngồi thiền suốt 49 ngày đêm. Đến đêm thứ 49, khi sao Mai vừa mọc, Ngài đạt đến sự giác ngộ viên mãn, trở thành Đức Phật, thấu suốt chân lý về khổ đau và con đường giải thoát cho chúng sinh. Đây chính là khoảnh khắc đánh dấu sự ra đời của Phật giáo trên cõi Ta Bà.

Hình tượng Đức Phật thiền định có dáng ngồi kiết già, hai tay đặt trong lòng theo thủ ấn thiền định (Dhyana Mudra),mắt khép hờ, gương mặt an nhiên, biểu trưng cho sự tập trung cao độ và trí tuệ siêu việt. Một số tượng có chi tiết bàn tay phải chạm đất (thủ ấn xúc địa – Bhumisparsha Mudra),thể hiện khoảnh khắc Ngài kêu gọi đất chứng minh sự giác ngộ của mình.

Hình tượng này có mặt phổ biến trong các ngôi chùa Phật giáo trên khắp thế giới, trong bài trí không gian đình chùa thường được đặt ở vị trí trung tâm trong chính điện, tượng trưng cho sự an lạc, tỉnh thức và con đường dẫn đến giải thoát.

Đức Phật chuyển pháp luân

Hình tượng Đức Phật Chuyển Pháp Luân gắn liền với sự kiện quan trọng sau khi Ngài đạt giác ngộ – bài thuyết pháp đầu tiên tại vườn Lộc Uyển (Sarnath, Ấn Độ). Sau khi chứng đắc đạo quả dưới cội bồ đề, Đức Phật dành một thời gian để quán chiếu về giáo pháp trước khi quyết định hoằng hóa. Nhận lời thỉnh cầu của Phạm Thiên, Ngài lên đường đến vườn Lộc Uyển, nơi năm anh em Kiều Trần Như – những người từng đồng hành với Ngài trong thời kỳ khổ hạnh – đang tu tập.

Tại đây, Đức Phật đã giảng bài pháp đầu tiên, còn gọi là Kinh Chuyển Pháp Luân, khai mở con đường giải thoát bằng Tứ Diệu Đế (Khổ, Tập, Diệt, Đạo) và Bát Chánh Đạo. Đây được xem là sự kiện đánh dấu sự khởi đầu của Phật giáo, khi giáo pháp bắt đầu được truyền bá rộng rãi. Bài giảng này giúp năm anh em Kiều Trần Như chứng ngộ, trở thành những đệ tử đầu tiên của Đức Phật và hình thành nên Tăng đoàn đầu tiên trong lịch sử.

Hình tượng Đức Phật Chuyển Pháp Luân thường có dáng ngồi kiết già, hai tay đặt trước ngực trong thủ ấn Chuyển Pháp Luân (Dharmachakra Mudra). Ở thủ ấn này, ngón trỏ và ngón cái của cả hai tay chạm vào nhau tạo thành hai vòng tròn, tượng trưng cho bánh xe pháp đang vận hành, các ngón còn lại hướng ra ngoài, biểu thị sự truyền giảng giáo pháp đến muôn loài.

Tượng Đức Phật Chuyển Pháp Luân thường được đặt trong các ngôi chùa, đặc biệt tại những nơi tôn vinh giáo pháp và sự hoằng hóa của Ngài. Hình tượng này không chỉ nhắc nhở về khoảnh khắc lịch sử khi giáo pháp lần đầu được giảng dạy, mà còn tượng trưng cho trí tuệ, sự từ bi và trách nhiệm tiếp nối con đường giác ngộ của các thế hệ Phật tử.

Đức Phật nhập Niết Bàn

Hình tượng Đức Phật Nhập Niết Bàn bắt nguồn từ sự kiện Đức Phật Thích Ca Mâu Ni viên tịch tại rừng Sala, Kushinagar (Ấn Độ) vào năm 80 tuổi. Sau hơn 45 năm hoằng hóa, Đức Phật biết đã đến thời điểm nhập Niết Bàn.

Trước khi nhập diệt, Ngài cùng các đệ tử đi đến Kushinagar, dừng chân dưới hai cây Sala. Biết thời điểm viên tịch đã đến, Ngài dặn dò các đệ tử những lời giáo huấn cuối cùng, khuyên họ hãy tự mình thắp đuốc lên mà đi, nương tựa vào giáo pháp để tiếp tục con đường tu học. Sau đó, Ngài nhập vào thiền định sâu, trải qua các tầng thiền rồi an nhiên viên tịch, đạt Niết Bàn vô dư – trạng thái giải thoát hoàn toàn khỏi sinh tử luân hồi.

Hình tượng Đức Phật Nhập Niết Bàn thường được khắc họa với tư thế nằm nghiêng bên phải, đầu gối lên tay phải, thân thể ngay ngắn, khuôn mặt an nhiên, mắt khép hờ thể hiện sự thanh thản tuyệt đối. Đây chính là tư thế mà Ngài nhập diệt.

Tượng này thường được đặt tại các chùa lớn, tiêu biểu như chùa Hội Khánh (Bình Dương),chùa Núi (Bình Thuận),chùa Long Sơn (Nha Trang),chùa Vĩnh Tràng (Tiền Giang),... nhằm nhắc nhở Phật tử về bản chất vô thường của cuộc đời và con đường giác ngộ mà Đức Phật đã khai mở.

Một số hình tượng khác của Đức Phật

Tam Thế Phật

Hình tượng Tam Thế Phật thể hiện ba vị Phật tượng trưng cho ba thời gian: Quá khứ - Hiện tại - Tương lai. Trong đó, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là vị Phật của hiện tại, Phật A Di Đà đại diện cho quá khứ và tượng Đức Phật Di Lặc đại diện cho tương lai. Tam Thế Phật thể hiện sự liên tục của giáo pháp qua thời gian, nhắc nhở con người về nhân quả ba đời và con đường tu tập để thoát khỏi luân hồi sinh tử.

Ta Bà Tam Thánh

Tượng Ta Bà Tam Thánh gồm tượng Đức Phật Thích Ca Mâu Ni, tượng Bồ Tát Quan Thế Âm tượng Bồ Tát Địa Tạng, đại diện cho trí tuệ, từ bi và hạnh nguyện cứu độ chúng sinh. Đức Phật Thích Ca Mâu Ni là bậc giác ngộ, dẫn dắt chúng sinh thoát khỏi luân hồi. Bồ Tát Quan Thế Âm tượng trưng cho lòng từ bi, lắng nghe và cứu khổ cứu nạn. Bồ Tát Địa Tạng có đại nguyện độ tận chúng sinh trong địa ngục, thể hiện sự nhẫn nại và kiên trì. Hình tượng này nhắc nhở con người sống thiện lành, tu tập theo Phật pháp để đạt giải thoát.

Hoa Nghiêm Tam Thánh

Trong hệ tư tưởng của kinh Hoa Nghiêm, Đức Phật Thích Ca Mâu Ni thường xuất hiện cùng Bồ Tát Văn Thù và Bồ Tát Phổ Hiền, được gọi là Hoa Nghiêm Tam Thánh. Tượng Văn Thù Phổ Hiền đứng hai bên Đức Phật thể hiện sự kết hợp giữa trí tuệ, thực hành và giác ngộ, giúp chúng sinh đạt đến cảnh giới giải thoát.

5/5 (1 bầu chọn)